Thực đơn
Choi Hyun-wook Hoạt động diễn xuấtNăm | Tên phim | Tên tiếng Hàn | Kênh phát sóng | Vai diễn | Ghi chú | Tham khảo |
---|---|---|---|---|---|---|
2021 | Tài xế ẩn danh (Taxi Driver) | 모범택시 | SBS | Park Seung-tae | Cameo (tập 3–4) | [4] |
Đội cầu lông thiếu niên (Racket Boys) | 라켓소년단 | Na Woo-chan | Vai chính | [5] | ||
Bí ẩn núi Jiri (Jirisan) | 지리산 | tvN | Lim Cheol-kyeong thiếu niên | Cameo (tập 6) | [6] | |
2022 | Tuổi hai lăm, tuổi hai mốt (Twenty-Five Twenty-One) | 스물다섯 스물하나 | Moon Ji-woong | Vai chính | [7] |
Năm | Tên phim | Tên tiếng Hàn | Nền tảng | Vai diễn | Ghi chú | Tham khảo |
---|---|---|---|---|---|---|
2019–20 | Real: Time: Love | 리얼:타임:러브 | WHYNOT | Moon Ye-chan | Vai chính (phần 1–4) | [8] |
2020 | Pop Out Boy! | 만찢남녀 | PLAYLIST | Noh Ye-joon | Vai chính | [9] |
2022 | Weak Hero | 약한 영웅 | wavve | Ahn Su-ho | vai chính | [10] |
Thực đơn
Choi Hyun-wook Hoạt động diễn xuấtLiên quan
Choi Choi Soo-young Choi Woo-shik Choi Min-ho (ca sĩ) Choi Yu-jin Choi Jung-hoon Choi Ji-woo Choi Hyun-wook Choi Tae-joon Choi Ye-naTài liệu tham khảo
WikiPedia: Choi Hyun-wook http://www.hancinema.net/korean_Choi_Hyun-wook.php https://www.goldmedalist.com/en/artistView/hyunwoo... https://www.imdb.com/name/nm12497603/ https://www.instagram.com/_choiiii__/ https://entertain.naver.com/now/read?oid=144&aid=0... https://entertain.naver.com/now/read?oid=410&aid=0... https://entertain.naver.com/read?oid=052&aid=00014... https://entertain.naver.com/read?oid=144&aid=00006... https://entertain.naver.com/read?oid=144&aid=00007... https://entertain.naver.com/read?oid=311&aid=00013...